TL-WR1043N
Router Gigabit chuẩn N Wi-Fi tốc độ 450Mbps
- Tốc độ Wi-Fi 450Mbps và các cổng Ethernet Gigabit là lựa chọn lý tưởng cho việc xem nhiều video HD
- Mã hóa bảo mật Wi-Fi dễ dàng bằng nút WPS
- 3 ăng ten ngoài 5dBi giúp tăng đáng kể sóng Wi-Fi mạnh mẽ và ổn định
Thiết kế bên ngoài mạnh mẽ
Router Gigabit chuẩn N Wi-Fi tốc độ 450Mbps
TL-WR1043N
Router Gigabit chuẩn N Wi-Fi tốc độ 450Mbps TL-WR1043N là phiên bản nâng cấp với thiết kế hoàn toàn mới và hiệu suất tốt hơn. Với giải pháp Chipset hoàn toàn mới, TL-WR1043N có thể cung cấp tốc độ Wi-Fi nhanh hơn và vùng phủ sóng Wi-Fi rộng hơn để cải thiện trải nghiệm kết nối mạng.
Chế độ Tăng Tốc
Giúp tăng tốc độ Wi-Fi lên đến 450Mbps
Khi chế độ tăng tốc được kích hoạt trên trang web quản lý, bạn có thể tăng tốc độ Wi-Fi của TL-WR1043N lên đến 450Mbps. Ở tốc độ 450Mbps, bạn có thể thưởng thức video HD và chơi game online với trải nghiệm mượt mà hơn so với tốc độ 300Mbps.
2.4Ghz
450Mbps
300Mbps
150Mbps
- Xem Video HD
- Chơi Game Online
- Chat Online
Tăng vùng phủ sóng Wi-Fi tối đa
3 ăng ten 5dBi
3 ăng ten ngoài 5dBi kết hợp với công nghệ ăng ten chất lượng cao cung cấp cho người dùng vùng phủ sóng Wi-Fi rộng hơn và cường độ tín hiệu Wi-Fi mạnh mẽ hơn từ bất kỳ nơi nào trong căn nhà hay văn phòng rộng lớn của bạn.
Ăng ten ngoài
3x3 450Mbps
Kết nối có dây Full Gigabit
Với năm cổng Ethernet Gigabit tích hợp, TL-WR1043N có thể cung cấp kết nối nhanh và ổn định hơn cho tất cả các thiết bị có dây yêu thích của bạn, bao gồm game consoles, smart TV, DVR và nhiều hơn nữa.
Cài đặt & Quản lý dễ dàng
Việc cài đặt TL-WR1043N chỉ mất vài phút nhờ vào giao diện web trực quan và ứng dụng Tether mạnh mẽ. Ứng dụng Tether của TP-Link cung cấp phương cách dễ dàng nhất để truy cập và quản lý router của bạn trên điện thoại thông minh và cho phép bạn quản lý thiết bị mới của mình nhanh hơn bao giờ hết!
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 4IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | N4502.4 GHz: 450 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 2 Bedroom Houses 3× Fixed 5dBi AntennasMultiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas |
WiFi Capacity | Legacy |
Working Modes | Router ModeAccess Point Mode |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 4 x cổng LAN 10/100/1000Mbps 1 x cổng WAN 10/100/1000Mbps |
Nút | Nút WPS/Reset Nút Nguồn Nút Wi-Fi |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | 9V / 0.85A |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.9 x 5.8 x 1.3in. (225 x 148 x 33mm) |
Ăng ten | 3 ăng ten 5dBi đẳng hướng |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | Single-Core CPU |
Ethernet Ports | 1× Gigabit WAN Port4× Gigabit LAN Ports |
Buttons | WPS/Wi-Fi ButtonPower On/Off ButtonReset Button |
Power | 9 V ⎓ 0.85 A |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên đến 450Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) |
Reception Sensitivity | 270M: -68dBm@10% PER130M: -68dBm@10% PER108M: -68dBm@10% PER54M: -68dBm@10% PER11M: -85dBm@8% PER6M: -88dBm@10% PER1M: -90dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | CE:<20dBm(2.4GHz)FCC:<30dBm |
Tính năng Wi-Fi | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
Bảo mật Wi-Fi | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Dạng WAN | IP Động / IP Tĩnh/ PPPoE/ PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép)/BigPond |
Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý nội bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm soát truy cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh, Kiểm soát quản lý nội bộ, Danh sách máy chủ, Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
Bảo mật tường lửa | Tường lửa DoS, SPI Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP |
Giao thức | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
Mạng khách | 1 x mạng khách 2.4GHz |
BẢO MẬT | |
---|---|
WiFi Encryption | WEPWPAWPA2WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security | SPI FirewallAccess ControlIP & MAC BindingApplication Layer Gateway |
Guest Network | 1× 2.4 GHz Guest Network |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4IPv6 |
Parental Controls | URL FilteringTime Controls |
WAN Types | Dynamic IPStatic IPPPPoEPPTPL2TPBigpond |
Quality of Service | QoS by Device |
NAT Forwarding | VIrtual ServerPort ForwardingPort TriggeringDMZUPnP |
IPTV | IGMP ProxyIGMP Bridge |
DHCP | Address ReservationDHCP Client ListServer |
DDNS | NO-IPDynDNS |
Management | Tether AppWebpageCheck Web Emulator> |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 8.9 × 5.8 × 1.3 in(225 × 148 × 33 mm) |
Package Contents | Wi-Fi Router TL-WR1043NPower AdapterRJ45 Ethernet CableQuick Installation Guide |
OTHER | |
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browserCable or DSL Modem (if needed)Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)Operating Humidity: 10%~90% non-condensingStorage Humidity: 5%~90% non-condensing |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-WR1043N 3 Ăng ten đẳng hướng Bộ cấp nguồn Cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft® Windows® 10/8.18/7/Vista/XP/2000, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE:<20dBm(2.4GHz)FCC:<30dBm |
WiFi Reception Sensitivity | 450M: -68dBm@10% PER216M: -70dBm@10% PER130M: -78dBm@10% PER54M: -74dBm@10% PER11M: -85dBm@8% PER6M: -88dBm@10% PER1M: -93dBm@8% PER |